19 Thuật Ngữ Về Bò Wagyu Bạn Cần Biết – Hiểu Đúng, Chọn Đúng

19 Thuật Ngữ Về Bò Wagyu Bạn Cần Biết – Hiểu Đúng, Chọn Đúng
Thursday,
14/08/2025
Đăng bởi: Nguyễn Văn Dũng

Wagyu là gì? Khác gì với Kobe? Fullblood, Purebred, A5 nghĩa là sao? Nippon Food giúp bạn giải mã 19 thuật ngữ quan trọng về bò Wagyu để chọn thịt chuẩn hảo hạng.

🥩 Vì sao cần hiểu thuật ngữ về Wagyu?

Thịt bò Wagyu nổi tiếng với vân mỡ tuyệt đẹp, vị mềm ngọt tan trong miệng. Nhưng khi tìm hiểu, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ chuyên ngành khiến việc lựa chọn trở nên khó khăn.
Nippon Food tổng hợp 19 thuật ngữ quan trọng nhất trong ngành bò Wagyu, giúp bạn phân biệt rõ nguồn gốc, chất lượng và tiêu chuẩn.

1. Wagyu & American Wagyu

  • Wagyu: Để được dán nhãn Wagyu, ít nhất một trong hai bố mẹ phải là thuần chủng (purebred) hoặc toàn huyết (fullblood). Điều này nghĩa là con bò có thể chỉ cần 46,875% huyết thống Wagyu vẫn được coi là Wagyu.

  • American Wagyu: Thường là bò Wagyu lai với các giống khác (như Angus) nuôi tại Mỹ.

2. Fullblood (Toàn huyết)

Bò Wagyu có 100% huyết thống từ Nhật Bản, cả bố và mẹ đều thuần Wagyu. Mọi giống lai đều không được xếp loại này.

3. Purebred (Thuần chủng)

Bò có 93,75% (15/16) huyết thống Wagyu. Được tạo ra qua nhiều thế hệ lai. Đây từng là cấp cao nhất ở Mỹ trước khi nhập trực tiếp bò Wagyu từ Nhật năm 1993.

4. Percentage (Lai tỷ lệ)

Bò Wagyu lai đạt tiêu chuẩn dán nhãn “Wagyu” nhưng không đủ tỷ lệ để gọi là fullblood hoặc purebred.

5. F1, F2, F3, F4

  • F1: Con của một Wagyu fullblood hoặc purebred lai với giống khác.

  • Tiếp tục lai với Wagyu tạo ra F2, F3, đến F4 – khi đó đạt tiêu chuẩn purebred.

6. Wangus

Thuật ngữ không chính thức chỉ F1 lai giữa Wagyu và Angus. Ở Mỹ, phần lớn Wagyu là lai loại này.

7. Wagyū  (Nhật Bản)

Gồm 4 giống bò bản địa:

  • Japanese Black (Kuroge Washu) – phổ biến nhất, nhập vào Mỹ từ 1976.

  • Japanese Brown (Akage Washu/Akaushi) – hay gọi “Wagyu đỏ”, đứng thứ 2 về số lượng.

  • Japanese Polled (Mukaku Washu) – chỉ nuôi ở Nhật.

  • Japanese Shorthorn (Nihon Tankaku Washu) – hiếm nhất, không nuôi ngoài Nhật.

8. Kobe Beef

Không phải mọi Wagyu đều là Kobe! Kobe chỉ áp dụng cho bò Tajima thuộc giống Japanese Black, nuôi tại tỉnh Hyōgo (Nhật). Mỹ không sản xuất được Kobe “chuẩn”.

9. Mishima

Giống bò Nhật khác, đôi khi bị quảng cáo nhầm là Wagyu. Chỉ có duy nhất một con đực Mishima tên Kamui từng được đưa sang Mỹ.

10. IMF – Intramuscular Fat (Mỡ nội cơ)

Các vệt mỡ xen giữa thớ thịt (marbling). Đây là yếu tố tạo nên độ mềm và vị béo đặc trưng của Wagyu.

11. Subcutaneous Fat (Mỡ dưới da)

Lớp mỡ nằm giữa da và thịt. Không ảnh hưởng trực tiếp đến độ ngon như IMF, nhưng nhiều quá sẽ làm giảm giá trị thịt.

12. USDA Beef Quality Grade (Thang điểm chất lượng USDA)

Chấm điểm dựa một phần vào lượng mỡ vân trong miếng ribeye. Thứ tự từ cao xuống thấp: Prime – Choice – Select.

13. USDA Yield Grade (Thang điểm tỷ lệ thịt USDA)

Đo lượng mỡ thừa trên thịt. Điểm 1 là giá trị cao nhất, điểm 5 thấp nhất.

14. A5 (Hệ thống Nhật Bản)

  • A/B/C: Tỷ lệ thịt, A là cao nhất.

  • 1–5: Lượng mỡ vân, 5 là cao nhất.

  • A5 là cấp cao nhất, IMF đạt tối thiểu 43,8% – cao gấp nhiều lần USDA Prime (~12,22%).

15. Shimofuri

Thuật ngữ Nhật mô tả mỡ vân dày đặc, trông như “sương phủ mùa đông” – biểu tượng của thịt Wagyu hảo hạng.

📌 Kết luận

Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn mua đúng loại Wagyu mình muốn, tránh bị nhầm giữa các cấp và nguồn gốc.

📞 Đặt thịt bò Wagyu chuẩn chất lượng tại Nippon Food:
Hotline: 0835322233
Web: www.nipponfood.vn
Địa chỉ: Số 01, CC 11 tầng Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư, đường Đông Quan, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: Contact@nipponmaru.co

#Wagyu #ThịtBòWagyu #KiếnThứcWagyu #BòNhật #ThịtBòCaoCấp #NipponFood
🥩🇯🇵👌💯

Viết bình luận:
Gọi ngay: 0835322233
Chat qua Zalo
popup

Số lượng:

Tổng tiền: